Từ "gầy gò" trong tiếng Việt là một tính từ dùng để miêu tả trạng thái cơ thể của một người hoặc một sinh vật có thân hình mảnh mai, không có nhiều cơ bắp hoặc mỡ. Khi nói "gầy gò", chúng ta thường nghĩ đến người có vẻ ngoài khá yếu đuối, không đầy đặn.
Định nghĩa:
Gầy: Là từ chỉ trạng thái không có nhiều thịt, có thể là do ăn uống không đủ hoặc do bệnh tật.
Gò: Thường chỉ sự khô khan, không có sức sống, hoặc có thể hiểu là sự nhô lên của xương.
Ví dụ sử dụng:
Câu: "Sau khi ốm dậy, anh ấy trông thật gầy gò."
Ý nghĩa: Anh ấy có vẻ ngoài mảnh mai, không có nhiều thịt.
Câu: "Cô ấy có khuôn mặt gầy gò, nhưng đôi mắt lại rất sáng."
Ý nghĩa: Khuôn mặt không đầy đặn, nhưng vẫn có vẻ đẹp riêng.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Gầy (một mình): Chỉ trạng thái không có nhiều thịt, không nhất thiết phải yếu đuối.
Gầy gò: Thường mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể ám chỉ sức khỏe kém hoặc sự thiếu thốn.
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa:
Gầy: Chỉ trạng thái chung, không cần nhấn mạnh sự gò bó.
Mảnh mai: Có thể dùng để miêu tả vẻ đẹp, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "gầy gò".
Từ liên quan:
Yếu ớt: Chỉ trạng thái sức khỏe kém hơn, thường không chỉ về hình dáng.
Gò bó: Có thể dùng để chỉ sự hạn chế, nhưng không liên quan đến cơ thể.
Kết luận:
Từ "gầy gò" không chỉ đơn thuần là miêu tả một thân hình mà còn mang theo những cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc hơn, thường được dùng trong các tình huống nhấn mạnh sự yếu đuối hoặc thiếu thốn.